企画する (vs)
きかくする [XÍ HỌA]
◆ lên kế hoạch; lập kế hoạch
来夏向けの新製品を企画する
lên kế hoạch cho việc tung ra sản phẩm vào mùa hè tới
結婚式を企画する
lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới
具体的なイベントを企画する
lên kế hoạch (lập kế hoạch) cụ thể để tổ chức sự kiện
〜を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する
lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao