企業
きぎょう [XÍ NGHIỆP]
◆ cơ sở
◆ xí nghiệp; doanh nghiệp
日系企業
doanh nghiệp có vốn đầu tư Nhật Bản
外資系企業
doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
民間企業
doanh nghiệp tư nhân
民営企業
doanh nghiệp tư nhân
国営企業
doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh
自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した
mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn tăng được thị phần của mình
企業LANは空前の勢いで肥大化している
mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy
その会社[企業]の携帯電話が記録的に売れた
công ty đó bán ra số lượng điện thoại di động kỷ lục .
Từ đồng nghĩa của 企業
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao