企業短期経済観測調査 (n)
きぎょうたんきけいざいかんそくちょうさ [XÍ NGHIỆP ĐOẢN KÌ KINH TẾ QUAN TRẮC ĐIỀU TRA]
◆ the Bank of Japan's quarterly Short-term Economic Survey of Principal Enterprise in Japan, Tankan survey
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao