企図 (n, vs)
きと [XÍ ĐỒ]
◆ dự án; chương trình; kế hoạch
殺人企図
kế hoạch giết người
自殺企図
kế hoạch tự tử
◆ lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch
特に〜することを企図する
lên kế hoạch đặc biệt để làm gì
Từ đồng nghĩa của 企図
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao