任せる (v1, vt)
まかせる [NHÂM]
◆ hết sức; dốc lòng
力に任せて運ぶ
hết sức để mang đi
◆ phó thác
運を天に任せる
phó thác vận mệnh cho trời
家事を女中に任せる
việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ .
Từ đồng nghĩa của 任せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao