仰天する (vs)
ぎょうてん [NGƯỠNG THIÊN]
◆ ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ
飛行機が墜落する光景を見て仰天する
thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi
びっくり仰天する
cực kỳ ngạc nhiên
そのニュースに仰天する
ngạc nhiên tột độ bởi tin đó
(人)の行動に仰天する
kinh ngạc trước hành động của ai
(以下)という事実に仰天する
sững sờ trước sự thật rằng ~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao