仰っしゃる (v5aru, vt)
おっしゃる [NGƯỠNG]
◆ nói
あなたに言われた(がおっしゃる)ことは何でもやります
tôi sẽ làm bất cứ việc gì mà ông bảo
おっしゃることがよく分かりません
tôi không hiểu lắm những điều ông nói
おっしゃること[意味]は分かりますが...
tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà...
Từ đồng nghĩa của 仰っしゃる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao