仰ぐ (v5g, vt)
あおぐ [NGƯỠNG]
◆ lệ thuộc; phụ thuộc
日本は現在原油の供給を他国に仰いでいる。
Hiện nay, Nhật Bản phải lệ thuộc vào nước khác cung cấp dầu thô cho mình.
◆ ngưỡng mộ; tôn kính
私はA氏を師を仰いでいる。
Tôi ngưỡng mộ ông A như thầy của mình
◆ nhìn lên
彼は祈るかのように天を仰いだ。
Anh ấy nhìn lên trời như đang cầu nguyện điều gì đó.
◆ thỉnh giáo; hỏi (ý kiến)
弁護士に意見を仰ぐ
thỉnh giáo (hỏi) ý kiến luật sư
Từ trái nghĩa của 仰ぐ
Từ đồng nghĩa của 仰ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao