仮 (n)
かり [GIẢ]
◆ giả định; sự giả định; giả sử; cứ cho là
仮に私があなたの立場なら
giả sử tôi đang ở vị trí của anh
仮にあなたが正しいとしましょう
cứ cho là mày đúng đi
仮に〜を標準とする
giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn
仮に〜だとしたら
giả sử là
◆ tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
仮の国境
biên giới tạm thời
仮の合意に達する
tạm nhất trí (tạm thỏa thuận)
仮の幸せ
hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời)
仮の休止
nghỉ tạm (ngưng tạm)
仮の解決策
giải pháp tạm thời
仮に住む
sống tạm
仮に決める
quyết định tạm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao