仮面 (n)
かめん [GIẢ DIỆN]
◆ mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
奇怪な仮面
Mặt nạ kì quái
仮面をはぎ取る
Lột mặt nạ
(人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる
Đeo mặt nạ kinh dị để làm cho ai đó sợ
金属の仮面
lớp mạ kim loại .
Từ đồng nghĩa của 仮面
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao