仮説 (n, adj-no)
かせつ [GIẢ THUYẾT]
◆ sự phỏng đoán; giả thuyết
仮説を証明する
chứng minh giả thuyết
仮説が誤りであることを証明する
chứng minh là giả thuyết sai
大胆な仮説
giả thuyết táo bạo
彼はその仮説を前向きに解釈しようとした
anh ta đã cố gắng làm rõ giả thuyết đó
仮説検定
kiểm chứng giả thuyết
彼女は教授の仮説を信じなかった
cô ta đã không tin giả thuyết của giáo sư
Từ trái nghĩa của 仮説
Từ đồng nghĩa của 仮説
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao