仮に (adv)
かりに [GIẢ]
◆ giả định; giả sử; tạm thời; tạm; cứ cho là
仮に決める
quyết định tạm
仮に私があなたの立場なら
giả sử tôi đang ở vị trí của anh
仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう
Nếu Đảng đối lập xây dựng được một mặt trận thống nhất thì có thể tăng cường thế lực của Đảng đối lập ở hội nghị .
Từ đồng nghĩa của 仮に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao