以降 (n-adv, n-t)
いこう [DĨ HÀNG]
◆ sau đó; từ sau đó; từ sau khi
結婚して 〜 友達に会わない。
Từ sau khi kết hôn đến giờ không gặp gỡ bạn bè.
Ghi chú
số đếm người
Từ trái nghĩa của 以降
Từ đồng nghĩa của 以降
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao