以外 (n-adv)
いがい [DĨ NGOẠI]
◆ ngoài ra; ngoài; trừ
軍事力を用いる以外で〜に協力する
sẽ hợp tác với ~ trừ việc huy động quân đội; この世は、あの世へ続いていること以外、意味のないもの。
欧州連合以外からの外国人居住者への指紋押捺を義務付ける
bắt buộc tất cả những người nước ngoài cư trú không phải thuộc Liên minh Châu Âu phải lăn tay điểm chỉ
彼らを待つ以外どうしようもない。
Chẳng có cách gì khác ngoài việc phải chờ đợi họ
喫煙以外で、私に悪い習慣はない
Ngoài hút thuốc lá ra, tôi không còn tật xấu nào khác
Từ trái nghĩa của 以外
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao