以前
いぜん [DĨ TIỀN]
◆ cách đây
◆ dạo trước
◆ hồi trước
◆ lúc trước
◆ thuở trước
◆ trước đây; ngày trước
以前うそをついたことがあるので、その大臣は信頼性を欠いていた
vì trước đây Bộ trưởng đã nói dối nên ông bị mất tín nhiệm
ユダヤ教が発展する以前
trước khi đạo Do Thái phát triển
以前(人)と議論したことがある
trước đây đã từng thảo luận với ai
◆ trước kia .
Từ trái nghĩa của 以前
Từ đồng nghĩa của 以前
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao