以下 (n)
いか [DĨ HẠ]
◆ dưới đây; sau đây
以下のガイドラインを採択する
áp dụng hướng dẫn dưới đây
〜に関して以下の_点を明確にする
Liên quan đến vấn đề ~, sẽ làm rõ ~ điểm dưới đây
◆ ít hơn; dưới mức; thua; thấp hơn
今後何年間は、株から得られる利益は平均以下かもしれない
Có thể trong vài năm tới, lợi nhuận thu được từ cổ phiếu sẽ còn thấp hơn cả mức bình quân.
あいつは動物以下だ
tên ấy còn thua cả con vật
80ドル以下で、同じようなものはありませんか
Chị có thứ gì giống như thế mà ít hơn 80 đô không?
この低アルコールビールはアルコール含有量が1%かそれ以下だ
Loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn
Từ trái nghĩa của 以下
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao