以上 (n-adv, n-t)
いじょう [DĨ THƯỢNG]
◆ hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên
1回以上
hơn 1 lần
10ドル以上
trên 10 đôla
これ以上〜の犠牲者が出ない時代が来ることを願う
hi vọng một ngày sẽ không có nhiều nạn nhân đến mức như thế này
もうこれ以上〜のことで知らん顔はできない
không thể phớt lờ, tảng lờ hơn được nữa
Từ trái nghĩa của 以上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao