代代 (n-adv, n-t)
だいだい [ĐẠI ĐẠI]
◆ các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
その家は代々教師である
nhà này có nghề giáo viên cha truyền con nối
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao