代わり映え (n, vs)
かわりばえ [ĐẠI ÁNH]
◆ Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
代わり映えのしない日常生活からの脱出
thoát khỏi cuộc sống thường ngày nhàm chán
代わり映えのしない日々の業務
công việc hàng ngày nhàm chán
全く代わり映えのしない結果に終わる
một kết thúc không có gì đổi mới
また代わり映えのしない週末が来た。
lại một kỳ nghỉ cuối tuần nhàm chán, chẳng có gì mới
代わり映えしない読者
độc giả quen thuộc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao