代り (n)
かわり [ĐẠI]
◆ sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại
その国の人々には、海外に木材を売り払う代わりとなる何らかの代案が必要だ
những người dân nước này cần phải có cách giải quyết khác thay vì phải bán gỗ ra nước ngoài.
マウスの代わりとして機能する
Có chức năng thay thế cho con chuột vi tính
Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている
Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị thương
荷揚げ港の代わり
thay cho cảng bốc dỡ hàng
XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました
Sản phẩm XX đã ngừng sản xuất thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm YY
Từ đồng nghĩa của 代り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao