代える (v1)
かえる [ĐẠI]
◆ đổi; thay thế; thế chỗ
太陽エネルギは石炭と石油をかえます
năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng lượng từ than và dầu
Từ đồng nghĩa của 代える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao