付ける (v1, vt)
つける [PHÓ]
◆ châm lửa
火を付ける
châm lửa
◆ dính vào; thêm vào; kèm vào
商品に保険を付ける
kèm bảo hiểm cho hàng hóa
◆ mặc vào
◆ trang bị
ITの知識や技術を身に付ける
trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật.
Từ đồng nghĩa của 付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao