他方 (n, adj-no)
たほう [THA PHƯƠNG]
◆ phương khác; hướng khác; (theo) cách khác; mặt khác
一方の飽和領域から他方へと瞬時に移り続ける磁束
Các dòng bão từ tiếp tục di chuyển nhanh từ khu vực bão hòa sang khu vực khác.
一方で身障者は健常者にこう言う。われわれを特別扱いしないでくれ。他方で誰も身障者になりたいとは思わない.
Một mặt, những người khuyết tật nói như thế này với những người bình thường khác
◆ tha phương .
Từ trái nghĩa của 他方
Từ đồng nghĩa của 他方
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao