他国
たこく [THA QUỐC]
◆ dị bang
◆ quốc gia khác; tỉnh khác
その国は、世界の大半の他国にとって常に遠い存在だった。
Nước đó luôn bị bỏ xa so với hầu hết các nước khác trên thế giới.
日本の携帯電話の市場は、他国の市場よりはるかに進んでいるといわれる。
Thị trường điện thoại di động của Nhật Bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường của các nước khác.
◆ tha hương
◆ tha phương .
Từ trái nghĩa của 他国
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao