仕送り (n, vs)
しおくり [SĨ TỐNG]
◆ sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp
無一文の学生は親に手紙を書いて仕送りを頼んだ
Sinh viên không có tiền đã viết cho bố mẹ để nhờ chu cấp tiền
(人)に学資の仕送りをする
cung cấp tiền học phí cho ai
Từ đồng nghĩa của 仕送り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao