仕方 (n)
しかた [SĨ PHƯƠNG]
◆ cách làm; phương pháp
緊急時の乳幼児の手当ての仕方
Phương pháp chữa bệnh cho trẻ em trong trường hợp khẩn cấp
(人)の〜に対する反応の仕方
Phương pháp phản ứng ~ đối với
◆ đường lối .
Từ đồng nghĩa của 仕方
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao