仕方がない (exp, adj-i)
しかたがない [SĨ PHƯƠNG]
◆ không có cách nào khác; không còn cách khác
10年から15年もたてば何でも時代遅れに見えるのは仕方がないことだ
Việc ta có thể nhìn thấy bất cứ cái gì cũng lạc hậu đến 1 hoặc 15 năm là không còn cách nào khác
今さらイライラしても仕方がない。
Sốt ruột cũng không có cách nào khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao