仏 (n)
ぶつ [PHẬT]
◆ Phật thích ca; đạo phật
神も仏もあったもんじゃない。
Không hề có công lý trên thế giới này/ làm gì có thần hay Phật trên thế gian này
知らぬが仏
Cái gì mà bạn không biết thì sẽ không làm hại bạn. .
Từ trái nghĩa của 仏
Từ đồng nghĩa của 仏
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao