仏教徒 (n)
ぶっきょうと [PHẬT GIÁO ĐỒ]
◆ tín đồ phật giáo
事故の後、その男性は敬けんな仏教徒になった
Sau vụ tai nạn, người đàn ông trở thành một tín đồ trung thành của Phật giáo.
自分自身を仏教徒であると考える
Tự coi mình là tín đồ của Phật giáo. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao