介護離職者
かいごりしょくしゃ [GIỚI HỘ LI CHỨC GIẢ]
◆ Chỉ những người có ng thân cần đc chăm sóc nên phải nghỉ việc để chăm sóc họ >介護や看護のために離職した人
介護離職者の性別をみると、男性は2万4,000人、女性が7万5,000人で、全体の8割を女性が占めている
Nhìn vào giới tính của những người nghỉ việc để chăm ng thân thì nam chiếm 20% vs 24000 người ,nữ chiếm 80% vs 75000 người.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao