介抱 (n, vs)
かいほう [GIỚI BÃO]
◆ sự chăm sóc; sự trông nom; chăm sóc; trông nom
(人)の介抱なしで
không có sự trông nom chăm sóc của ai đó
けが人を手厚く介抱する
đặc biệt chăm sóc người bị thương
〜を介抱する
chăm sóc (cái gì đó)
ダークの両親は彼を介抱した
bố mẹ của Dack đã chăm sóc anh ấy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao