介抱する (vs)
かいほう [GIỚI BÃO]
◆ chăm sóc; trông nom
鈴木のやつ、だいぶ酔っ払ってるぜ,介抱してやれよ。
Suzuki đang xỉn đấy, anh trông nó được không.
母は寝ずに病気の妹を介抱した。
Mẹ tôi chăm sóc đứa em gái bị ốm của tôi suốt đêm không ngủ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao