介入する (vs)
かいにゅう [GIỚI NHẬP]
◆ can thiệp; xen vào
(人)の個人的な生活に介入する
xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó
〜の内情に介入する
can thiệp vào nội bộ~
〜での紛争に軍事介入する
can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~
ありがたくない介入
sự can thiệp không mong muốn
ドル買い介入
xen vào việc mua đô-la
為替相場への協調介入
can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao