今週
こんしゅう [KIM CHU]
◆ tuần lễ này
◆ tuần này
今週はよく家庭サービスをしたぞ。
Tuần này tôi đã dành nhiều thời gian với gia đình. .
Từ trái nghĩa của 今週
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao