今月 (n-adv, n-t)
こんげつ [KIM NGUYỆT]
◆ tháng này
今月の10日に私は富士山に登ります。
Ngày 10 tháng này tôi sẽ leo núi Phú Sĩ.
今月は雨が多かった。
Tháng này mưa nhiều. .
Từ trái nghĩa của 今月
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao