今日
きょう [KIM NHẬT]
◆ bữa nay
◆ hôm nay
今日から新学期が始まった。
Kể từ hôm nay, năm học mới đã bắt đầu.
今日田辺先生が薄化粧をしてきた。
Hôm nay cô Tanabe trang điểm nhẹ đến trường.
◆ ngày hôm nay
Từ đồng nghĩa của 今日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao