今後
こんご [KIM HẬU]
◆ sau này
◆ trong tương lai; từ nay
今後少なくとも5年間は海外生活だ。
Ít nhất 5 năm kể từ nay, chúng ta sẽ sống ở nước ngoài.
今後絶対にそんなことをするな。
Kể từ nay tuyệt đối không được làm chuyện đó.
◆ từ nay trở đi
◆ từ nay về sau .
Từ trái nghĩa của 今後
Từ đồng nghĩa của 今後
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao