今度
こんど [KIM ĐỘ]
◆ độ này
◆ kỳ này
◆ lần này
今度の英語の試験は出来がよくなかった。
Bài kiểm tra tiếng Anh lần này tôi làm không tốt.
今度の先生はとても厳しい。
Thầy giáo lần này rất nghiêm khắc.
今度だけは許してあげよう。
Tôi chỉ tha thứ cho cậu một lần này thôi.
◆ lần tới
今度の大阪行きは何時に出ますか。
Chuyến tàu sắp tới đi Osaka mấy giờ đến vậy ?
今度くる時は妹さんを連れていらっしゃい。
Lần tới hãy đưa cả em gái cậu đến nhé. .
Từ trái nghĩa của 今度
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao