今夜 (n-adv, n-t)
こんや [KIM DẠ]
◆ tối nay; đêm nay
「報道特集」は今夜9時からです,お見逃しなく。
Chương trình "Tin tức đặc biệt" sẽ bắt đầu lúc 9 giờ tối nay, quí vị đừng bỏ lỡ.
今夜はここに泊まろうよ。
Đêm nay hãy ngủ ở đây.
今夜は遅くまで勉強するぞ。
Đêm nay tôi sẽ thức khuya học đấy.
今夜外で食事をしよう。
Tối nay chúng ta ăn ở ngoài nhé.
Từ trái nghĩa của 今夜
Từ đồng nghĩa của 今夜
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao