今まで (adv)
いままで [KIM]
◆ cho đến giờ; cho đến nay
これは今まで使った中で一番面白い辞書だ。
Đây là cuốn từ điển thú vị nhất mà tôi đã từng dùng cho đến nay.
今まで何をしてたの。
Nãy giờ anh đã làm gì ?
◆ tới nay
◆ trước nay
◆ từ trước đến nay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao