今に (adv)
いまに [KIM]
◆ chẳng mấy chốc
今に見ろ,きっと成功してみせるから。
Cứ đợi đấy, tôi sẽ chứng minh rằng tôi sẽ thành công.
今にやつにも天罰が下るよ。
Rồi hắn sẽ sớm bị trời phạt.
今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。
Chẳng mấy chốc mà kiến thức về máy vi tính sẽ cần thiết kể cả khi chuyện vãn. .
Từ đồng nghĩa của 今に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao