今ごろ (n-adv, n-t)
いまごろ [KIM]
◆ giờ này; khoảng thời gian này
今ごろまでどこへ行ってたの。
Mày đi đâu cho đến cái giờ này?
今ごろ誰だろう。
Không hiểu ai (đến) vào cái giờ này?
明日の今ごろまでには全部片付けられるでしょう。
Bằng giờ này ngày mai, có lẽ tôi đã dọn xong hết.
毎年今ごろは天気が変わりやすい。
Khoảng thời gian này năm nào thời tiết cũng dễ biến đổi.
田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。
Tanabe giờ này có lẽ đã đến Osaka. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao