人食い (n)
ひとくい [NHÂN THỰC]
◆ Tục ăn thịt người; sự ăn thịt người
人食い鮫(ざめ)
Cá ăn thịt người (cá mập) .
Từ đồng nghĩa của 人食い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao