人間
にんげん [NHÂN GIAN]
◆ nhân gian
◆ nhân loại; con người; loài người
〜するという素晴らしいチャンスに恵まれた人間
Loài người được ban tặng cho cơ hội tuyệt vời để làm ~
人間は万物の霊長である.
Loài người là chúa tể của muôn loài.
◆ sinh linh
◆ thế gian .
Từ đồng nghĩa của 人間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao