人間関係 (n, adj-no)
にんげんかんけい [NHÂN GIAN QUAN HỆ]
◆ Mối quan hệ của con người
複雑な人間関係は避けるようにしなさい。さもないと不幸になるでしょう
Hãy tránh xa những mối quan hệ con người phức tạp nếu không bạn sẽ bị bất hạnh đấy.
もし悪い人間関係にあまり長く執着すると、傷つくことになるだろう
Nếu bạn cứ quan hệ với những người xấu trong một thời gian dài thì chính bạn sẽ bị ảnh hưởng đấy. .
Từ đồng nghĩa của 人間関係
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao