人間社会 (n)
にんげんしゃかい [NHÂN GIAN XÃ HỘI]
◆ Xã hội loài người
人間社会に破壊的な方向に走る
chạy theo hướng phá hoại xã hội loài người.
人間社会に大きな影響を及ぼす
Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài người. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao