人間業 (n)
にんげんわざ [NHÂN GIAN NGHIỆP]
◆ Việc trong khả năng của con người
到底人間業とは思えない.
Tôi không nghĩ việc đó con người có thể làm được.
人間業ではない
Không phải việc trong khả năng của con người. .
Từ trái nghĩa của 人間業
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao