人間工学 (n, adj-no)
にんげんこうがく [NHÂN GIAN CÔNG HỌC]
◆ Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
人間工学に基づくデザイン
Thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.
人間工学的に設計製作する
Chế tạo thiết kế mang tính quản lý nhân sự
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao