人間学 (n)
にんげんがく [NHÂN GIAN HỌC]
◆ Nhân chủng học
総合人間学部
Khoa nghiên cứu nhân chủng học tổng hợp.
人間学関連の委員会
Ủy ban nghiên cứu nhân chủng học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao