人間嫌い (n)
にんげんぎらい [NHÂN GIAN HIỀM]
◆ Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người
人間嫌いの人
Kẻ ghét người và xa lánh xã hội loài người.
異常なまでの人間嫌い
sự căm ghét con người đến mức kỳ quặc .
Từ đồng nghĩa của 人間嫌い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao